宝宝 bǎobao baby 乖 guāi well-behaved 别 bié do not be 淘气 táoqı̀ naughty 过来 guòlai to come over 碰 pèng to touch 那个 nàge that 可爱 kěài cute 调皮 tiáopı́ naughty 喝 hē drink 看 kàn look 哭 kū cry 吵 chǎo noisy