怎么 zěnme how 回家 huı́jiā to go home 坐 zuò to ride 地铁 dı̀tiě subway 出租车 chūzūchē taxi 火车 huǒchē train 飞机 fēijı̄ airplane 轮船 lúnchuán ship 磁悬浮列车 cı́xuánfú lièchē Maglev train 公共汽车 gōnggòngqı̀chē bus 自行车 zı̀xı́ngchē bicycle 乘 chéng by(train, bus, plane, sub-way...) 骑 qı́ to ride(a bike) 打的 dǎdı̄ by a taxi 走路 zǒulù to walk 开车 kāichē to drive a car 轮滑 lúnhuá rollerskating