您好 nı́nhǎo hello 现金 xiànjı̄n cash 还是 háishi or 刷卡 shuākǎ to use a card (including credit card, commuter card, etc.) 签字 qiānzı̀ to sign 好的 hǎo de OK 用 yòng to use 付 fù to pay 用现金付 yòng xiànjı̄n fù to pay in cash 付现金 fù xiànjı̄n to pay in cash 信用卡 xı̀nyòngkǎ credit card 拿好 ná hǎo hold well