行李 xı́ngli luggage 帮 bāng to assist 找 zhǎo to try to find 找到了 zhǎodào le to have found 行李箱 xı́nglı̌xiāng luggage trunk 标签 biāoqiān label 行李寄存处 xı́ngli jı̀cúnchù left-luggage office 行李架 xı́nglijià luggage rack