lesson-vocabulary-simplified-147.csv 301 B

123456789101112
  1. 喂 wéi hello(on the phone only)
  2. 是 shı̀ to be
  3. 很 hěn very
  4. 好 hǎo good
  5. 但是 dànshı̀ but
  6. 想 xiǎng to miss
  7. 想念 xiǎngniàn miss sth. or sb.
  8. 谁 shéi who
  9. 高兴 gāoxı̀ng happy
  10. 身体 shēntı̌ body
  11. 最近 zuı̀jı̀n recently
  12. 怎么样 zěnmeyàng how about