1234567891011121314151617 |
- 怎么 zěnme how
- 回家 huı́jiā to go home
- 坐 zuò to ride
- 地铁 dı̀tiě subway
- 出租车 chūzūchē taxi
- 火车 huǒchē train
- 飞机 fēijı̄ airplane
- 轮船 lúnchuán ship
- 磁悬浮列车 cı́xuánfú lièchē Maglev train
- 公共汽车 gōnggòngqı̀chē bus
- 自行车 zı̀xı́ngchē bicycle
- 乘 chéng by(train, bus, plane, sub-way...)
- 骑 qı́ to ride(a bike)
- 打的 dǎdı̄ by a taxi
- 走路 zǒulù to walk
- 开车 kāichē to drive a car
- 轮滑 lúnhuá rollerskating
|