- 可以 kěyı̌ can
- 换 huàn to change
- 零钱 lı́ngqián small change
- 要 yào to want
- 多少 duōshǎo how much
- 钱 qián money
- 一百块钱 yı̄bǎi kuài qián 100 kuai
- 整钱 zhěngqián round sum of money
- 面值 miànzhı́ face value
- 硬币 yı̀ngbı̀ coin
- 纸币 zhı̌bı̀ banknotes
- 数 shǔ to count
- 换成 huànchéng change into
|