lesson-vocabulary-simplified-45.cvs 374 B

123456789101112131415
  1. 好久不见 hǎojiǔbùjiàn long time no see
  2. 对 duı̀ right
  3. 怎么样 zěnmeyàng how about
  4. 不错 bùcuò not bad
  5. 在 zài currently
  6. 忙 máng busy
  7. 什么 shénme what
  8. 一直 yı̄zhı́ continuously
  9. 工作 gōngzuò work
  10. 办法 bànfǎ way
  11. 还可以 hái kěyı̌ just ok
  12. 学习 xuéxı́ study
  13. 休息 xiūxi rest
  14. 身体 shēntı̌ health
  15. 最近 zuı̀jı̀n recently