1234567891011121314151617 |
- 先生 xiānsheng sir
- 到了 dào le to arrive
- 用 yòng to use
- 卡 kǎ card
- 还是 háishı̀ or
- 现金 xiànjı̄n cash
- 多少钱 duōshǎo qián how much
- 八十五块 bāshı́wǔ kuài 85 RMB
- 正好 zhènghǎo just right
- 刷卡 shuākǎ to swipe a card
- 给你 gěi nı̌ here you are
- 找零 zhǎolı́ng change
- 停 tı́ng to stop
- 停车 tı́ngchē to stop
- 下车 xiàchē debus
- 不用找 bùyòng zhǎo need not to give
|