lesson-vocabulary-simplified-65.cvs 427 B

1234567891011121314151617
  1. 先生 xiānsheng sir
  2. 到了 dào le to arrive
  3. 用 yòng to use
  4. 卡 kǎ card
  5. 还是 háishı̀ or
  6. 现金 xiànjı̄n cash
  7. 多少钱 duōshǎo qián how much
  8. 八十五块 bāshı́wǔ kuài 85 RMB
  9. 正好 zhènghǎo just right
  10. 刷卡 shuākǎ to swipe a card
  11. 给你 gěi nı̌ here you are
  12. 找零 zhǎolı́ng change
  13. 停 tı́ng to stop
  14. 停车 tı́ngchē to stop
  15. 下车 xiàchē debus
  16. 不用找 bùyòng zhǎo need not to give