lesson-vocabulary-simplified-784.csv 259 B

12345678910111213
  1. 大 dà big
  2. 重 zhòng heavy
  3. 慢 màn slow
  4. 声调 shēngdiào tone
  5. 第四声 dı̀ sı̀ shēng the fourth tone
  6. 小 xiǎo small
  7. 轻 qı̄ng light
  8. 快 kuài fast
  9. 去 qù to go
  10. 热 rè hot
  11. 四 sı̀ four
  12. 是 shı̀ to be
  13. 胖 pàng fat